Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thai sinh

Academic
Friendly

Từ "thai sinh" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình sinh sản của các động vật con non phát triển trong bụng mẹ, thay vì đẻ trứng như một số loài động vật khác. Những động vật sinh sản bằng thai bao gồm nhiều loài như chó, lợn, trâu, , con người cũng thuộc nhóm này.

Giải thích chi tiết:
  • Thai sinh: thuật ngữ dùng để chỉ việc sinh sản thông qua sự phát triển của phôi thai trong cơ thể mẹ. Khi con non đã phát triển đủ lớn, sẽ được sinh ra qua quá trình sinh nở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chó loài động vật thai sinh, thường sinh từ 1 đến 12 chó con trong mỗi lần đẻ."
    • " cũng động vật thai sinh thường mang thai khoảng 9 tháng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nghiên cứu cho thấy rằng các động vật thai sinh như lợn khả năng sinh sản cao, giúp cho ngành chăn nuôi phát triển."
    • "Con người cũng loài thai sinh, thời gian mang thai thường kéo dài khoảng 9 tháng, tương tự như ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Thai: Có thể dùng để chỉ trạng thái mang thai, dụ như "mang thai" ( thai).
  • Sinh: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc sinh ra, dụ như "sinh ra" (được sinh ra), "sinh sản" (quá trình tạo ra con cái).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đẻ trứng: hình thức sinh sản khác, trong đó con non phát triển từ trứng bên ngoài cơ thể mẹ, dụ như chim, .
  • Mang thai: Một thuật ngữ gần nghĩa với "thai sinh", nhưng thường chỉ về trạng thái của động vật mẹ trong thời gian phát triển phôi thai.
Phân biệt:
  • Thai sinh khác với đẻ trứng: Thai sinh khi con non phát triển trong bụng mẹ, còn đẻ trứng khi trứng được thả ra bên ngoài phát triển bên ngoài cơ thể mẹ.
Kết luận:

Tóm lại, "thai sinh" một khái niệm quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu về cách một số loài động vật sinh sản.

  1. Nói những động vật sinh sản bằng thai, như chó, lợn, trâu, .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thai sinh"