Từ "thai sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là quá trình sinh sản của các động vật mà con non phát triển trong bụng mẹ, thay vì đẻ trứng như một số loài động vật khác. Những động vật sinh sản bằng thai bao gồm nhiều loài như chó, lợn, trâu, bò, và con người cũng thuộc nhóm này.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Chó là loài động vật thai sinh, thường sinh từ 1 đến 12 chó con trong mỗi lần đẻ."
"Bò cũng là động vật thai sinh và thường mang thai khoảng 9 tháng."
"Nghiên cứu cho thấy rằng các động vật thai sinh như lợn có khả năng sinh sản cao, giúp cho ngành chăn nuôi phát triển."
"Con người cũng là loài thai sinh, và thời gian mang thai thường kéo dài khoảng 9 tháng, tương tự như bò."
Các biến thể và từ liên quan:
Thai: Có thể dùng để chỉ trạng thái mang thai, ví dụ như "mang thai" (có thai).
Sinh: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc sinh ra, ví dụ như "sinh ra" (được sinh ra), "sinh sản" (quá trình tạo ra con cái).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đẻ trứng: Là hình thức sinh sản khác, trong đó con non phát triển từ trứng bên ngoài cơ thể mẹ, ví dụ như chim, cá.
Mang thai: Một thuật ngữ gần nghĩa với "thai sinh", nhưng thường chỉ về trạng thái của động vật mẹ trong thời gian phát triển phôi thai.
Phân biệt:
Kết luận:
Tóm lại, "thai sinh" là một khái niệm quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu về cách mà một số loài động vật sinh sản.